| Thông Số Kỹ Thuật | Chi Tiết |
|---|---|
| Dung Lượng | 256GB |
| Giao Tiếp | PCIe Gen3x4 |
| Chuẩn Giao Tiếp | NVMe 1.3 |
| Kích Thước | M.2 2280 |
| Tốc Độ Đọc Tuần Tự | Lên đến 3500MB/s |
| Tốc Độ Ghi Tuần Tự | Lên đến 3000MB/s |
| Tốc Độ Đọc Ngẫu (Random Read) | Lên đến 240,000 IOPS |
| Tốc Độ Ghi Ngẫu (Random Write) | Lên đến 250,000 IOPS |
| Công Nghệ Flash | 3D NAND |
| TBW (Total Bytes Written) | Cao, phù hợp với nhu cầu sử dụng cao |
| Hỗ Trợ ECC | Có |
| MTBF (Mean Time Between Failures) | 2 triệu giờ |
| Nhiệt Độ Hoạt Động | 0°C – 70°C |
| Nhiệt Độ Lưu Trữ | -40°C – 85°C |
| Chống Rung | 1500G/0.5ms |
| Kích Thước (Dài x Rộng x Cao) | 80mm x 22mm x 3.5mm |
| Trọng Lượng | 8g |
| Phần Mềm Hỗ Trợ | ADATA SSD Toolbox, Migration Utility |
| Bảo Hành | 5 năm |









Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.